Đi tìm giá trị của rơm rạ tại Việt Nam
Mỗi mùa thu hoạch lúa ở Việt Nam, một lượng phụ phẩm nông nghiệp khổng lồ, vốn sở hữu tiềm năng năng lượng và giá trị kinh tế đáng kể, lại bị đốt bỏ. Thực trạng này vừa gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng, vừa là sự lãng phí tài nguyên to lớn.
Rơm rạ trên những cánh đồng Việt Nam
Với sản lượng lúa hàng đầu châu Á và khoảng 45 triệu tấn rơm rạ được tạo ra hàng năm[1], trong đó riêng vùng Đồng bằng sông Cửu Long đóng góp hơn 24 triệu tấn[2], Việt Nam đang sở hữu một nguồn sinh khối với tiềm năng kinh tế và năng lượng đáng kể.
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu vệ tinh Sentinel-1 chỉ ra rằng Việt Nam có thể sản xuất 2,565MW điện từ rơm rạ, với 24 tỉnh thành có tiềm năng công suất trên 30MW, trong đó Kiên Giang (nay thuộc tỉnh An Giang) dẫn đầu với 245MW[3].
Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia thời kỳ 2021-2030 tầm nhìn đến 2050 xác định mục tiêu công suất điện sinh khối đạt 1,088MW vào năm 2030, phản ánh sự chú trọng của Nhà nước về vai trò của năng lượng sinh khối trong chuyển đổi năng lượng xanh[4]. Tuy nhiên, con số này vẫn khiêm tốn so với tiềm năng thực tế của nguồn nguyên liệu rơm rạ sẵn có.
Nghiên cứu tại Hà Nội cho thấy việc đốt 2,038 tấn rơm rạ đã thải ra 2,399 tấn CO₂, 189.5 tấn CO, 18.87 tấn bụi PM₁₀ và 17.21 tấn bụi PM₂.₅ chỉ trong một vụ mùa[5].
Một nghiên cứu cho thấy trong mùa đốt rơm tại một khu vực ở ngoại thành Hà Nội, nồng độ bụi PM₁₀ có thể lên tới 167 µg/m³, cao hơn ngưỡng khuyến cáo trung bình 24 giờ của Tổ chức Y tế Thế giới[6]. Việc đốt rơm rạ, cùng với các nguồn ô nhiễm khác, đang làm suy giảm chất lượng không khí và đất nông nghiệp, ảnh hưởng đến cả phát triển kinh tế lẫn cam kết giảm phát thải khí nhà kính đến năm 2050 của Việt Nam.
Bài toán kinh tế của người nông dân: Đốt vẫn “rẻ” hơn bán
Nhìn từ góc độ kinh tế vi mô của người nông dân, khảo sát 10,000 nông dân tại Đồng bằng sông Cửu Long trong vụ Đông Xuân 2023-2024 của Viện Nghiên cứu Lúa Quốc tế cho thấy 54% nông dân vẫn đốt rơm rạ, 39% thu gom và số còn lại trộn vào đất[7]. Nghiên cứu khác tại 4 tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long cho thấy tỷ lệ đốt rơm dao động từ 45-84% tùy theo mùa vụ[8].
Bài toán kinh tế đặt ra cho nông dân rất đơn giản nhưng quyết định: chi phí thu gom, vận chuyển và lưu trữ rơm rạ so với lợi ích thu được từ việc bán. Nghiên cứu về hiệu quả năng lượng và chi phí thu gom rơm rạ tại Đồng bằng sông Cửu Long chỉ ra chi phí thu gom dao động từ 12-18 USD mỗi tấn rơm, chiếm 10-20% tổng chi phí đầu tư cho các mô hình sản xuất khí sinh học hoặc các ứng dụng khác[9].
Chi phí này bao gồm nhiều thành phần như lao động, thuê máy cuốn rơm thành kiện, chi phí vận chuyển từ ruộng ra điểm tập kết hoặc nhà máy. Do mật độ năng lượng thấp và thể tích lớn của rơm rạ, chi phí vận chuyển chiếm tỷ trọng đáng kể. Nông dân còn phải tính đến chi phí lưu trữ nếu không bán ngay, vì rơm rạ dễ bị ẩm mốc và mất giá trị.
Nghiên cứu tại Thái Lan cho thấy yếu tố tiếp cận máy móc đóng kiện, cơ sở lưu trữ và dịch vụ thu gom quanh năm ảnh hưởng đáng kể đến quyết định quản lý rơm rạ bền vững của nông dân[10].
Đối lập với các chi phí này là phương án “chi phí bằng không” của việc đốt tại chỗ. Đốt rơm giúp làm sạch ruộng nhanh chóng, thường chỉ trong vài giờ, tạo điều kiện thuận lợi cho vụ tiếp theo. Với lịch canh tác ngày càng dày đặc và thời gian giữa các vụ ngắn lại, nhiều nông dân cảm thấy không có đủ thời gian để thu gom rơm rạ. Điều này đặc biệt đúng trong hệ thống cấy lúa 3 vụ tại Đồng bằng sông Cửu Long, nơi mà khoảng cách giữa thu hoạch và gieo trồng vụ sau chỉ vài tuần.
Khảo sát tại Đồng bằng sông Cửu Long cho thấy các nông hộ quy mô lớn hơn hoặc các trang trại theo hợp đồng có xu hướng đốt rơm nhiều hơn, trong khi các hộ giàu có hơn hoặc nhận được dịch vụ khuyến nông có xu hướng áp dụng các biện pháp quản lý rơm bền vững. Điều này cho thấy yếu tố quy mô, nguồn lực và tiếp cận thông tin đóng vai trò quan trọng trong quyết định của nông dân[11].
Nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Lúa Quốc tế cho thấy các hoạt động như đóng kiện, trồng nấm, ủ phân compost và sử dụng phân compost trong sản xuất lúa có thể tạo thêm 33.5 triệu đồng mỗi hecta, tăng 35-40% so với chỉ trồng lúa đơn thuần. Tổng thu nhập từ toàn bộ chuỗi giá trị, bao gồm sản xuất và ứng dụng phân compost, có thể đạt 133.5 triệu đồng mỗi hecta mỗi năm. Con số gần gấp đôi thu nhập từ canh tác truyền thống[12].
Nghiên cứu thí điểm tại An Giang về các mô hình trồng nấm rơm, ủ phân compost và chế biến rơm làm thức ăn chăn nuôi cho thấy tất cả mô hình đều có thời gian hoàn vốn gần hoặc dưới một năm và tỷ lệ lợi ích trên chi phí thấp nhất là 38%. Đây là yếu tố quan trọng đối với nông dân không có nhiều vốn để đầu tư[13].
Bất chấp những con số khả quan này, rào cản lớn nhất vẫn là chi phí ban đầu và rủi ro. Nông dân cần đầu tư vào máy móc, học kỹ năng mới và tìm kiếm thị trường tiêu thụ ổn định. Trong bối cảnh phần lớn lực lượng lao động trẻ đã di cư vào thành phố và nông thôn chủ yếu còn lại người cao tuổi, khả năng chuyển đổi sang các mô hình mới bị hạn chế. Ngoài ra, nhận thức về tác hại của việc đốt rơm vẫn chưa đủ mạnh để thúc đẩy thay đổi hành vi, đặc biệt khi hậu quả môi trường thường không tác động trực tiếp ngay lập tức đến bản thân người đốt.
Những mắt xích đứt gãy: Từ đồng ruộng đến nhà máy điện
Nghịch lý rơm rạ không bắt nguồn từ quyết định của từng nông hộ, nó phản ánh những đứt gãy mang tính hệ thống trong chuỗi cung ứng. Ba rào cản chính đang cản trở việc xây dựng một thị trường rơm rạ bền vững: hạ tầng logistics không đồng bộ, chính sách chưa đủ hấp dẫn và sự thiếu vắng các mô hình kinh doanh trung gian.
Rào cản đầu tiên là chi phí logistics cao do đặc tính vật lý của rơm rạ. Với mật độ năng lượng thấp và thể tích lớn, vận chuyển rơm từ ruộng đến nhà máy rất tốn kém. Nghiên cứu tại Thái Lan cho thấy việc vận chuyển rơm thô (mật độ thể tích chỉ 40-200 kg/m³) làm tăng chi phí nhiên liệu và phát thải, giảm hiệu quả kinh tế. Ngược lại, mô hình ép viên di động tại đồng ruộng có thể tăng mật độ lên trên 600 kg/m³, giúp giảm đáng kể chi phí vận chuyển, nhưng công nghệ này chưa được triển khai rộng rãi tại Việt Nam. Thêm vào đó, hạ tầng thu gom chuyên dụng gồm điểm tập kết, thiết bị đóng kiện và kho bãi hiện còn manh mún, thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các vùng trồng[14].
Rào cản thứ hai là cơ chế chính sách và giá điện sinh khối. Năm 2020, Chính phủ đã tăng giá mua điện sinh khối lên 1,634 đồng/kWh cho các dự án đồng phát nhiệt-điện và 1,968 đồng/kWh cho các dự án sinh khối khác[15]. Dù là bước tiến, mức giá này được cho là chưa đủ để bù đắp chi phí đầu tư công nghệ, thu mua nguyên liệu và rủi ro từ chuỗi cung ứng không ổn định, nhất là khi so với các mục tiêu trong Quy hoạch điện VIII. Đến năm 2024, Bộ Công Thương đánh giá cơ chế giá điện cố định (FIT) không còn phù hợp, cần chuyển sang khung giá linh hoạt để tạo thị trường cạnh tranh. Tuy nhiên, việc chuyển đổi cần thận trọng để không làm giảm động lực đầu tư, đặc biệt với điện sinh khối có chi phí nguyên liệu cao hơn điện gió hay mặt trời.
Một yếu tố quan trọng là vai trò của điện sinh khối trong việc ổn định hệ thống điện nhờ khả năng vận hành liên tục. Hiệp hội Mía đường Việt Nam đã đề xuất nâng tỷ lệ điện sinh khối lên khoảng 5% tổng sản lượng điện vào năm 2050, nhưng kiến nghị này chưa được phản ánh đầy đủ trong các quy hoạch[16].
Rào cản thứ ba, là sự vắng mặt của các doanh nghiệp trung gian (aggregator) chuyên nghiệp. Tại các quốc gia thành công như Thái Lan và Ấn Độ, vai trò của các tổ chức đứng ra thu mua, sơ chế và cung ứng cho nhà máy là yếu tố quyết định. Ở Ấn Độ, nơi khoảng 39 triệu tấn rơm rạ bị đốt hàng năm tại một số bang, Chính phủ và các tổ chức đã thúc đẩy các trung tâm thu gom và nhà máy điện sinh khối[17]. Tương tự, nghiên cứu tại Thái Lan cho thấy việc nông dân tiếp cận các hợp tác xã, máy móc và kiến thức kỹ thuật làm tăng đáng kể khả năng họ lựa chọn các giải pháp thay thế bền vững.
Tại Việt Nam, một số mô hình hợp tác xã như Tân Xanh (Cần Thơ) đã sử dụng rơm rạ để trồng nấm và sản xuất phân hữu cơ, tạo thêm thu nhập. Tuy nhiên, các mô hình này vẫn còn manh mún, chưa được nhân rộng. Điểm nghẽn vẫn là sự thiếu vắng các doanh nghiệp có đủ năng lực tài chính, kỹ thuật và thị trường để kết nối hàng ngàn hộ nông dân nhỏ lẻ với các nhà máy chế biến quy mô lớn
[1] https://asemconnectvietnam.gov.vn/default.aspx?ZID1=8&ID1=2&ID8=138768
[2] https://www.irri.org/news-and-events/news/vietnam-forum-highlights-potential-rice-straw-mekong-delta
[3] https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7804265/
[4] https://en.evn.com.vn/d6/news/Roadmap-for-2021-2030-national-electricity-development-plan-approved-66-163-4025.aspx
[5] https://vjs.ac.vn/jse/article/view/20716
[6] https://vjs.ac.vn/jmst/article/download/12988/383680/397499
[7] https://www.irri.org/news-and-events/news/vietnam-forum-highlights-potential-rice-straw-mekong-delta
[8] https://cgspace.cgiar.org/bitstreams/250c2d19-61d5-4a50-af7c-e195283badf0/download
[9] https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0378429016302854
[10] https://journals.bilpubgroup.com/index.php/jees/article/view/10220
[11] https://cgspace.cgiar.org/bitstreams/250c2d19-61d5-4a50-af7c-e195283badf0/download
[12] https://www.irri.org/news-and-events/news/vietnam-forum-highlights-potential-rice-straw-mekong-delta
[13] https://tapchimoitruong.vn/lm/news-13/alternative-solutions-of-rice-straw-open-burning-in-an-giang-province-29888
[14] https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S2772826925000690
[15] https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Dau-tu/Decision-08-2020-QD-TTg-Amendments-to-Decision-24-2014-QD-TTG-development-of-biomass-power-444837.aspx
[16] https://vietnamnet.vn/en/adjusting-power-plan-viii-needs-to-exploit-biomass-power-potentials-2377218.html
[17] https://www.ieabioenergy.com/wp-content/uploads/2023/05/WS29_02-01_MORESE.pdf
– 10:00 06/12/2025

